Thực đơn
Tạ_Đình_Phong Các bộ phim điện ảnh đã đóngThời gian công chiếu | Tên phim | Vai diễn | Bạn diễn | Giải thưởng/Ghi chú |
Giữa 1998 | Thiếu niên Hạo Nam (少年古惑仔之激鬥編) | Trần Hạo Nam | Ngô Ngạn Tổ, Lý Xán Sâm, Viên Vĩ Hào, Dư Gia Hào | Nam diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 18 |
Giáng sinh 1998 | Đời con bọ 《蟲蟲特工隊》 | Lồng tiếng vai chính | ||
3/1999 | Thiếu nữ đảng (少女黨) | Khách mời | Diệp Bội Văn | |
6/1999 | Cảnh sát tân nhân loại (特警新人類) | Jack (Thái Tử) | Phùng Đức Luân, Lý Sán Sâm, Tằng Chí Vĩ, Ngô Ngạn Tổ, Doãn Tử Duy, Ngô Trấn Vũ, Trần Hào, Lư Huệ Quang, Bỉ Ý, Lâm Gia Đống, Thành Long | |
Hè 1999 | Trung Hoa Anh Hùng (中華英雄) | Hoa Kiếm Hùng | Trịnh Y Kiện, Thư Kỳ, Dương Cung Như, Nguyên Bưu, Lâm Hiểu Phong, Diệp Bội Văn | |
9/1999 | Kính Ma (怪談之魔鏡) | Từ Phàm, Lâm Tâm Như | ||
11/1999 | Nửa điếu thuốc (半支煙) | Smokey (Yên Tử) | Tằng Chí Vĩ, Thư Kỳ, Doãn Tử Duy, Cốc Đức Chiêu, Đổng Vĩ, Trương Đạt Minh, Hà Hoa Siêu, Trần Huệ Lâm, Ngô Quân Như, Hoàng Thu Sinh, Phùng Đức Luân, Lý Xán Sâm, Kim Yến Linh, Cốc Tổ Lâm, Trần Huệ Mẫn, Doãn Dương Minh |
|
2/2000 | Đại thắng gia (大贏家) | Tô Hữu Bằng, Dung Tổ Nhi, Lâm Tâm Như, Ngô Thần Quân | ||
2000 | 12 đêm (十二夜) | Khách mời | Trương Bá Chi, Trần Dịch Tấn | |
10/2000 | Thời gian hủy diệt (順流逆流) | Styler | Lư Xảo Âm、Ngũ Bá |
|
1/2001 | Hoạt họa Phong Vân (漫畫風雲) | Knife và Hạo Nam | Lâm Tâm Như, Trần Dịch Tấn, Trương Trí Lâm | |
4/2001 | Luyến ái khởi nghĩa (戀愛起義) | Đạo diễn và viết kịch bản, không tham gia đóng | Phùng Đức Luân |
|
4/2001 | Chú Thoòng / Lão Phu Tử (Master Q 2001; 老夫子2001) | CID Phong (Fred) | Trương Bá Chi, Vương Gia Hi, Trần Huệ Mẫn, Lê Diệu Tường, La Quan Lan | |
8/2001 | Bạn học dã man (我的野蠻同學) | Thạch Đầu | Phùng Đức Luân, Dung Tổ Nhi | |
Giáng sinh 2001 | 2002 | Du Bang Triều | Lý Xán Sâm, Phùng Đức Luân, Phương Lực Thân, La Gia Anh | |
3/2002 | Linh Hồn Luyến Ái (戀愛行星) | Cao Phong | Lâm Gia Hân | |
10/2002 | Hồn phách ngô tề (魂魄唔齊) | Tưởng Hạo Phong (Nhị Thiếu Gia) Khách mời | Dung Tổ Nhi, Trịnh Di Hi, Trần Dịch Tấn, Hoàng Thu Sinh | |
2003 | Huy hiệu rồng | Khách mời | Thành Long | |
1/2004 | Ngọc Quan Âm (玉觀音) | Mao Kiệt | Triệu Vi、Liễu Vân Long |
|
4/2004 | Đại ca yêu vẻ đẹp (大佬愛美麗) | Khách mời | Trần Dịch Tấn, Ngô Ngạn Tổ, Mạc Văn Úy, La Gia Anh, Đỗ Vấn Trạch, Phùng Đức Luân | |
4/2004 | Mục tiêu di động (新紮師兄) | Trương Vĩ Kiệt | Chung Hân Đồng, Trần Quán Hy | |
9/2004 | Tân câu chuyện cảnh sát (新警察故事) | Trịnh Tiểu Phong | Thành Long, Thái Trác Nghiên, Ngô Ngạn Tổ, An Chí Kiệt |
|
12/2005 | Vô Cực (無極) | Bắc Công Tước Vô Hoan | Jang Dong Gun, Trương Bá Chi, Trần Hồng, Lưu Diệp, Sanada Hiroyuki. | Đề cử: Quả cầu vàng, Fantasporto, Golden Trailer Awards |
12/2005 | Tình điên Đại Thánh (情癲大聖) | Đường Tam Tạng | Thái Trác Nghiên, Phạm Băng Băng, Lương Lạc Thi, Trương Trí Hằng, Trần Bách Lâm | |
1/2006 | McDull, the Alumni (春田花花同學會) | Khách mời | Ngô Quân Như, Chu Bút Sướng, Trương Tịnh Dĩnh, Tằng Chí Vĩ, Quách Phú Thành, Trần Tuệ Lâm | |
4/2006 | Tứ Đại Thiên Vương (四大天王) | Khách mời | Ngô Ngạn Tổ | |
7/2006 | Long Hổ Môn (龍虎門) | Vương Tiểu Hổ | Chân Tử Đan, Dư Văn Lạc, Đổng Khiết | |
Trung Thu 2006 | Kế hoạch Bảo Bảo (寶貝計畫/BB計畫) | Khách mời | Thành Long, Cổ Thiên Lạc, Thái Trác Nghiên, Nguyên Bưu | |
7/2007 | Bản sắc nam nhi (男兒本色) | Trần Tấn | Dư Văn Lạc, Phùng Tổ Danh, Ngô Kinh, An Chí Kiệt | |
7/2008 | Phong Vân Quyết (風雲決) | Lồng tiếng Bộ Kinh Vân | ||
11/2008 | Chuộc tội / Nhân chứng (証人) | Đường Phi (có bản ghi Tăng Phi) | Trương Tịnh Sơ, Trương Gia Huy | |
12/2009 | Phong Vân II (風雲Ⅱ) | Tuyệt Tâm | Trịnh Y Kiện, Quách Phú Thành, Đường Yên, Thái Trác Nghiên, Nhậm Đạt Hoa, Đàm Diệu Văn | |
12/2009 | Thập Nguyệt Vi Thành (十月圍城]]) | A Tứ | Lê Minh, Nhậm Đạt Hoa, Chân Tử Đan, Tằng Chí Vĩ, Phạm Băng Băng, Chu Vận, Lý Vũ Xuân |
|
2/2010 | Những Ngày Hè Nóng Bỏng (热辣辣/全城热恋) | A Uy | Từ Hi Viên, Trương Học Hữu, Lưu Nhược Anh, Ngô Ngạn Tổ, Từ Nhược Tuyên, Tỉnh Bách Nhiên, Dương Dĩnh (Angela Baby), Trần Vĩ Đình, Đoàn Dịch Hoành, Phó Tân Bác, Lưu Gia Huy | |
2010 | Kẻ Chỉ Điểm (綫人) | Hà Tế Khôi (Tế Quỷ) | Trương Gia Huy, Quế Luân Mĩ |
|
Tết 2011 | Tân Thiếu Lâm Tự (新少林寺) | Tào Man | Thành Long, Lưu Đức Hoa, Ngô Kinh, Phạm Băng Băng |
|
2011 | Khách sạn Thần Tài (財神客棧) | Kính thiếu gia | Trương Gia Huy, Thái Trác Nghiên, Huỳnh Dịch, Hà Gia Kính | |
Tết 2012 | Nghịch Chiến (逆戰) | Vạn Dương | Châu Kiệt Luân, Bạch Băng |
|
2012 | Viên đạn mất tích (消失的子弹) | Quách Truy | Lưu Thanh Vân, Dương Mịch |
|
2013 | Người quản lý đại tài (超级经理人) | Khách mời | ||
2014 | Anh hùng cứu hỏa (特種救援英雄) | Hà Vĩnh Sâm | Nhậm Đạt Hoa, Hồ Quân, Dư Văn Lạc | |
Đỗ thành phong vân (澳门风云) | Sái Lãnh | Châu Nhuận Phát, Đỗ Vấn Trạch, Cảnh Điềm | ||
Một đời một kiếp (一生一世) | Triệu Vĩnh Viễn | Cao Viên Viên | ||
2015 | 12 Kim Kê (12金鴨) | |||
2016 | Kinh thiên phá (破地獄) | |||
2017 | Quyết chiến thực thần (決戰食神) | |||
2018 | Đại Oanh Tạc (大轟炸) | khách mời | ||
2020 | Raging Fire (怒火) | - đang quay |
Thực đơn
Tạ_Đình_Phong Các bộ phim điện ảnh đã đóngLiên quan
Tạ Đình Phong Tạ Đình Đề Tạ Đình Thi Tạ Đình Hiểu Tạ Đức Trí Tạ Đạo Uẩn Tam Điệp Tô Đình Phùng Tàu điện ngầm Dubai Tàu điện ngầm KolkataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tạ_Đình_Phong http://ent.sina.com.cn/s/h/2002-04-13/79528.html http://ent.sina.com.cn/s/m/2008-12-19/02492302330.... http://ent.sina.com.cn/s/m/2008-12-19/11202302753.... http://ent.163.com/06/0326/11/2D4SJ0JT00031H2L.htm... http://news.67.com/bamiwen/2014/08/15/751376.html http://baike.baidu.com/view/3286.htm http://batgwa.com/story.php?id=556 http://www.hkfaa.com http://www.kungfucinema.com/nicholas-tse-1366 http://ol.mingpao.com/cfm/Archive1.cfm?File=200903...